Có 2 kết quả:
惊飞 jīng fēi ㄐㄧㄥ ㄈㄟ • 驚飛 jīng fēi ㄐㄧㄥ ㄈㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go off like a rocket
(2) to rocket
(2) to rocket
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go off like a rocket
(2) to rocket
(2) to rocket
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0